Đánh giá các yếu tố bên ngoài có thể làm thay đổi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh kinh tế hiện đại. Và mô hình PESTEL chính là chìa khóa để doanh nghiệp phân tích sâu các yếu tố ngoại vi để tăng hiệu quả kinh doanh. Vậy chính xác mô hình PESTEL là gì? Mô hình này ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp. Tino Group sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm này qua bài viết dưới đây. Mời bạn cùng theo dõi ngay nhé!
Mô hình PESTEL là gì?
PESTEL là công cụ phân tích kinh doanh giúp đánh giá sự ảnh hưởng của 6 yếu tố bên ngoài đối với hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm: chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và pháp lý (Legal).
Mô hình này được thiết kế lần đầu vào năm 1967 như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch kinh doanh, ban đầu chỉ gồm 4 yếu tố chính (PEST). Sau đó, các yếu tố môi trường và pháp lý được bổ sung khi môi trường, pháp lý và các yếu tố liên quan đến bảo vệ môi trường trở thành những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Mô hình PESTEL đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược dài hạn của doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý dự đoán những thách thức và cơ hội trong tương lai. Khi được thực hiện đúng cách, phương pháp này sẽ mang lại cái nhìn toàn diện về các yếu tố tác động từ bên ngoài, hỗ trợ quá trình lập kế hoạch chiến lược hiệu quả, từ đó giúp doanh nghiệp điều chỉnh và phát triển trong một môi trường kinh doanh không ngừng biến đổi.
(Theo định nghĩa từ bài viết What is PESTEL Analysis? Definition, Benefits, Examples, Strategic Management and Best Practices trên trang Ideascale)
Phân tích 6 yếu tố trong mô hình PESTEL
Mô hình PESTEL là công cụ phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp hiểu rõ tác động của môi trường bên ngoài. 6 yếu tố chính trong mô hình này không chỉ riêng biệt mà còn liên kết chặt chẽ với nhau, cung cấp một bức tranh toàn diện để định hướng chiến lược. Dưới đây là phân tích chi tiết từng yếu tố.
1. Yếu tố chính trị (Political)
Yếu tố chính trị đề cập đến mức độ can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế hoặc các ngành công nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến sự ổn định và định hướng dài hạn của doanh nghiệp:
- Rào cản thương mại: Chính phủ thường áp dụng các biện pháp bảo vệ doanh nghiệp nội địa trước sự cạnh tranh quốc tế, như thuế nhập khẩu, trợ cấp hoặc các hạn chế thương mại, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Chính sách thuế: Quy định về mức thuế áp dụng đối với doanh nghiệp, như thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế giá trị gia tăng, có tác động mạnh mẽ đến lợi nhuận và chiến lược tài chính.
- Sự ổn định chính trị: Một chính phủ ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh, trong khi các cuộc biểu tình, đình công hoặc bất ổn chính trị có thể gây ra gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm lòng tin của nhà đầu tư.
- Quan hệ quốc tế: Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu. Ví dụ, trong các cuộc chiến thương mại, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với lệnh cấm vận hoặc tăng thuế nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng.
2. Yếu tố kinh tế (Economic)
Yếu tố kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Đây là những chỉ số then chốt mà doanh nghiệp cần phân tích để xây dựng chiến lược hiệu quả:
- Tăng trưởng kinh tế: Mức tăng trưởng GDP của một quốc gia ảnh hưởng đến sức mua và sự ổn định của thị trường.
- Lãi suất: Lãi suất cao làm tăng chi phí vay vốn, trong khi lãi suất thấp thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.
- Tỷ giá hối đoái: Ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu nguyên liệu và khả năng xuất khẩu hàng hóa.
- Lạm phát: Tăng trưởng lạm phát cao có thể dẫn đến giá nguyên liệu tăng và sức mua giảm, buộc doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí, thậm chí sa thải nhân viên.
- Cung cầu và chi phí nguyên vật liệu: Biến động trong nguồn cung nguyên liệu hoặc giá cả ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và định giá sản phẩm.
- Sức chi tiêu của người tiêu dùng: Mức thu nhập và khả năng chi tiêu của khách hàng quyết định doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
3. Yếu tố xã hội (Social)
Yếu tố xã hội liên quan đến văn hóa, thói quen và hành vi của người tiêu dùng trong khu vực mà doanh nghiệp hoạt động. Đây là chìa khóa để doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng:
- Xu hướng văn hóa: Các giá trị văn hóa và truyền thống ảnh hưởng đến cách khách hàng tiếp cận sản phẩm, dịch vụ.
- Tăng trưởng dân số và phân bố độ tuổi: Các nhóm tuổi khác nhau có nhu cầu tiêu dùng và thói quen khác nhau, ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp tiếp cận thị trường.
- Ý thức về sức khỏe: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe, tạo cơ hội cho các sản phẩm lành mạnh và thân thiện với môi trường.
- Mức độ giáo dục và thu nhập: Người tiêu dùng có học vấn và thu nhập cao thường yêu cầu các sản phẩm, dịch vụ chất lượng hơn, đồng thời dễ dàng chấp nhận các sản phẩm cao cấp.
- Phong cách sống: Sự thay đổi trong lối sống như chuyển từ mua sắm tại cửa hàng sang thương mại điện tử buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược.
4. Yếu tố công nghệ (Technological)
Yếu tố công nghệ phản ánh cách doanh nghiệp ứng dụng và tận dụng công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh. Đây là yếu tố thay đổi nhanh chóng và tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh:
- Tiếp cận công nghệ mới: Doanh nghiệp cần nhanh chóng áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
- Tự động hóa: Các công nghệ tự động hóa giúp giảm chi phí vận hành, tăng năng suất và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.
- Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư vào R&D giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
- Hạ tầng công nghệ thông tin: Một hệ thống công nghệ mạnh mẽ là nền tảng cho các doanh nghiệp trong thời đại số hóa.
5. Yếu tố pháp lý (Legal)
Yếu tố pháp lý bao gồm các quy định và luật pháp mà doanh nghiệp phải tuân thủ để hoạt động hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và khách hàng:
- Luật lao động: Các quy định về lương tối thiểu, giờ làm việc tối đa, và quyền lợi người lao động.
- An toàn sản phẩm và người tiêu dùng: Doanh nghiệp phải đảm bảo sản phẩm của mình an toàn và được dán nhãn chính xác.
- Quy định về thương mại quốc tế: Các hiệp định và quy định xuất nhập khẩu ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
- Luật môi trường: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về xử lý rác thải và giảm khí thải, nhất là trong các ngành công nghiệp nặng.
6. Yếu tố môi trường (Environmental)
Yếu tố môi trường ngày càng trở nên quan trọng khi biến đổi khí hậu và các yêu cầu về bảo vệ tài nguyên tự nhiên tác động lớn đến hoạt động doanh nghiệp:
- Thời tiết và biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng trực tiếp đến chuỗi cung ứng và giá nguyên liệu.
- Nguồn tài nguyên thiên nhiên: Sự khan hiếm nguyên liệu như gỗ, nước hoặc kim loại khiến giá cả tăng cao.
- Xu hướng bền vững: Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên các sản phẩm và doanh nghiệp có trách nhiệm với môi trường.
- Quản lý chất thải: Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp xử lý rác thải hiệu quả để giảm ô nhiễm và tuân thủ luật pháp.
Mỗi yếu tố trong mô hình PESTEL đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường kinh doanh. Khi phân tích chi tiết và toàn diện từng yếu tố, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược phù hợp, giảm rủi ro và tận dụng cơ hội để phát triển bền vững.
5 lợi ích khi áp dụng mô hình PESTEL
Không đơn thuần là phương pháp phân tích, mô hình PESTEL còn mang lại nhiều lợi ích chiến lược, giúp doanh nghiệp đối mặt với thách thức. Dưới đây là 5 lợi ích lớn khi áp dụng mô hình PESTEL.
1. Dự đoán và quản lý rủi ro tốt hơn
Áp dụng mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Khi phân tích kỹ lưỡng các yếu tố như chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ, doanh nghiệp có thể nhận diện sớm các mối đe dọa tiềm ẩn. Từ đó, họ xây dựng kế hoạch dự phòng hiệu quả để tránh hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực.
2. Duy trì hoạt động kinh doanh trong khủng hoảng
Các thảm họa kinh doanh, dù là tự nhiên, chính trị hay kinh tế, đều có thể gây gián đoạn lớn. PESTEL giúp doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sàng bằng cách dự đoán và thích nghi với những thay đổi không lường trước. Chẳng hạn, trong trường hợp lãi suất tăng đột ngột, doanh nghiệp có sự chuẩn bị tốt sẽ bảo đảm khả năng thanh toán và duy trì sự ổn định tài chính.
3. Cải thiện cạnh tranh nhờ công nghệ
PESTEL đặt công nghệ là yếu tố quan trọng hàng đầu, giúp doanh nghiệp đánh giá sự cạnh tranh về công nghệ với đối thủ và thị trường. Khi phân tích yếu tố này, ban lãnh đạo có thể nhận diện các xu hướng công nghệ mới, từ đó đầu tư vào những giải pháp tân tiến nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và cải thiện trải nghiệm khách hàng, chẳng hạn như quản lý dữ liệu, cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.
4. Khai thác cơ hội mới
Không chỉ giúp nhận diện rủi ro, PESTEL còn mở ra các cơ hội kinh doanh tiềm năng từ những thay đổi bên ngoài. Tại Việt Nam, khi chính phủ thúc đẩy chuyển đổi số và ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ, đây là cơ hội lớn cho các công ty cung cấp giải pháp công nghệ.
Một ví dụ cụ thể là TinoHost – doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tên miền, hosting, VPS chất lượng cao, giá thành hợp lý. Có thể thấy, TinoHost đã nắm bắt được nhu cầu xây dựng, kinh doanh trên website của người tiêu dùng Việt Nam trong kỷ nguyên số.
5. Lập kế hoạch chiến lược tập trung và hiệu quả
PESTEL tạo ra nền tảng vững chắc để doanh nghiệp xây dựng kế hoạch chiến lược dài hạn. Thông qua quá trình phân tích các yếu tố môi trường kinh doanh, doanh nghiệp có thể phát triển các mục tiêu thực tế, khả thi và cạnh tranh. Đây là cách tiếp cận không chỉ nhìn nhận cơ hội và rủi ro mà còn phân tích sâu sắc 6 yếu tố chủ chốt để định hướng chiến lược tổng thể.
Khi nào nên áp dụng mô hình PESTEL?
Trong những thời điểm quan trọng như lên kế hoạch dự án mới hay thâm nhập thị trường, PESTEL giúp doanh nghiệp dự báo rủi ro, tận dụng cơ hội và tối ưu hóa hoạt động. Dưới đây là 4 trường hợp cụ thể mà doanh nghiệp Việt Nam nên áp dụng mô hình này.
1. Lên kế hoạch cho dự án mới
Trước khi triển khai một dự án, PESTEL giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện các yếu tố ngoại cảnh để xây dựng kế hoạch chi tiết. Ví dụ, công ty khởi nghiệp tại Việt Nam muốn phát triển ứng dụng giao hàng phải xem xét các yếu tố như hành vi người tiêu dùng, cơ sở hạ tầng công nghệ và chính sách hỗ trợ startup từ chính phủ.
2. Thâm nhập thị trường mới
PESTEL hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá môi trường thị trường mục tiêu, giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công. Ví dụ, thương hiệu cà phê Việt Nam như Trung Nguyên khi mở rộng ra thị trường quốc tế cần phân tích 3 yếu tố sau: văn hóa, chính sách nhập khẩu và nhu cầu khách hàng tại quốc gia đó.
3. Thích nghi với thay đổi
Trong bối cảnh thị trường biến động, PESTEL giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh chiến lược. Một ví dụ là các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam đã linh hoạt chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo để đáp ứng quy định môi trường ngày càng khắt khe.
4. Ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới
Khi chuẩn bị tung ra sản phẩm mới, phân tích PESTEL lần hai giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược theo các yếu tố mới phát sinh. Chẳng hạn, hãng xe điện tại Việt Nam – VinFast có thể sử dụng PESTEL để điều chỉnh chiến lược phân phối và quảng bá, đáp ứng tốt hơn nhu cầu người tiêu dùng, quy định pháp lý về xe xanh.
5 bước áp dụng mô hình PESTEL hiệu quả cho doanh nghiệp
Để đạt được hiệu quả khi áp dụng mô hình PESTEL, các doanh nghiệp cần thực hiện bài bản theo các bước cụ thể. Dưới đây là 5 bước giúp doanh nghiệp Việt Nam khai thác tối đa lợi ích từ PESTEL.
1. Xác định mục tiêu phân tích
Bước đầu tiên là làm rõ mục tiêu: bạn áp dụng PESTEL để thâm nhập thị trường mới, ra mắt sản phẩm hay thích nghi với thay đổi? Ví dụ, một công ty sản xuất đồ uống tại Việt Nam muốn mở rộng sang thị trường nước ngoài sẽ tập trung phân tích yếu tố văn hóa và luật pháp.
2. Thu thập thông tin về các yếu tố PESTEL
Doanh nghiệp cần nghiên cứu và thu thập dữ liệu liên quan đến 6 yếu tố: chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường. Bạn có thể dựa vào báo cáo ngành, thông tin từ cơ quan nhà nước hoặc khảo sát thị trường. Ví dụ, với lĩnh vực xuất khẩu nông sản, bạn hãy chú ý đến chính sách thuế và yêu cầu pháp lý ở nước nhập khẩu.
3. Đánh giá tác động của từng yếu tố
Sau khi thu thập thông tin, doanh nghiệp cần đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hoạt động kinh doanh. Chẳng hạn, tỷ lệ lạm phát cao có thể làm tăng chi phí nguyên vật liệu, trong khi xu hướng tiêu dùng xanh mở ra cơ hội mới cho sản phẩm thân thiện môi trường.
4. Đưa ra các chiến lược ứng phó
Dựa trên phân tích, doanh nghiệp xây dựng các phương án chiến lược để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, nếu yếu tố pháp lý yêu cầu sản phẩm có chứng nhận chất lượng, bạn cần đầu tư vào kiểm định và nâng cấp quy trình sản xuất.
5. Theo dõi và điều chỉnh định kỳ
Môi trường kinh doanh luôn thay đổi. Vì vậy, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật và điều chỉnh phân tích PESTEL. Thường xuyên cập nhật các yếu tố sẽ giúp doanh nghiệp đối mặt với biến động thuận lợi hơn. Một ví dụ điển hình là các doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam đã kịp thời thích nghi với các hiệp định thương mại mới như RCEP hoặc CPTPP.
Mô hình PESTEL tạo ra lợi thế vượt trội khi doanh nghiệp muốn hiểu rõ và kiểm soát môi trường kinh doanh. Việc nắm bắt 6 yếu tố này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trước mọi biến động. Nếu muốn thành công trong thị trường hiện nay, bạn đừng quên áp dụng PESTEL một cách thông minh và có chiến lược! Hãy tiếp tục theo dõi Tino Group để đón đọc những bài viết hay và hữu ích khác bạn nhé!
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Oxford College Of Marketing. What is a PESTEL analysis?. Blog.oxfordcollegeofmarketing.com. https://blog.oxfordcollegeofmarketing.com/2016/06/30/pestel-analysis/
- Open Academy. (2024, October 17). PESTEL model: what is it and how can you use it?. Santanderopenacademy.com. https://www.santanderopenacademy.com/en/blog/empowered-women1.html
- Onstrategy. (2024, August 07). What is a PESTLE Analysis? A Complete PESTLE Analysis Guide. Onstrategyhq.com. https://onstrategyhq.com/resources/pestle-analysis/
- Indeed Editorial Team. (2024, August 16). What Is a PESTLE Analysis? Factors, Examples and Uses. Indeed.com. https://www.indeed.com/career-advice/career-development/what-is-the-pestle-analysis
- Paul VanZandt. (2023, February 2). What is PESTEL Analysis? Definition, Benefits, Examples, Strategic Management and Best Practices. Ideascale.com. https://ideascale.com/blog/what-is-pestel-analysis/#toc_PESTEL_Analysis_Framework
Những câu hỏi thường gặp
Có cần thực hiện PESTEL thường xuyên không?
Câu trả lời là: “Có!”. Thực hiện PESTEL định kỳ giúp doanh nghiệp cập nhật những thay đổi trong môi trường kinh doanh và duy trì sự cạnh tranh.
Yếu tố môi trường trong PESTEL có tác động ra sao?
Yếu tố môi trường ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên, phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực lên thiên nhiên.
PESTEL có giới hạn gì?
Giới hạn của PESTEL là việc phân tích phụ thuộc vào dữ liệu và kỹ năng của người thực hiện. Nếu thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác, kết quả phân tích có thể thiếu sót.
Yếu tố nào trong PESTEL quan trọng nhất?
Không có yếu tố nào là “quan trọng nhất” vì chúng phụ thuộc vào ngành và thị trường cụ thể. Ví dụ, yếu tố công nghệ có thể quan trọng hơn đối với ngành công nghệ thông tin, nhưng yếu tố pháp luật lại nổi bật trong lĩnh vực tài chính.