ifrs-la-gi-cover

IFRS là gì? Tiết lộ 3 giai đoạn áp dụng IFRS tại Việt Nam

 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc thống nhất chuẩn mực kế toán (IFRS) là điều vô cùng quan trọng để các doanh nghiệp và nhà đầu tư trên toàn thế giới có thể “nói cùng một ngôn ngữ” tài chính. Nhưng IFRS là gì mà lại đóng vai trò quan trọng đối với tài chính doanh nghiệp đến thế? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS, tầm quan trọng và cách áp dụng IFRS trong thực tiễn.

IFRS là gì?

IFRS (viết tắt của International Financial Reporting StandardsChuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) là một bộ các quy tắc, chuẩn mực được Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) – tổ chức phi lợi nhuận có uy tín toàn cầu thiết kế và ban hành.

khai-niem-ifrs
Khái niệm IFRS

Về cơ bản, IFRS được tạo ra nhằm xây dựng một khuôn khổ kế toán thống nhất trên toàn thế giới, giúp các báo cáo tài chính của doanh nghiệp trở nên minh bạch, dễ so sánh và dễ hiểu hơn, không chỉ với kế toán viên và kiểm toán viên mà còn với các nhà đầu tư quốc tế.

Không giống như các hệ thống kế toán khác – đặt ra quy tắc chi tiết cho từng ngành, IFRS tập trung vào các hướng dẫn chung về cách lập báo cáo tài chính. Từ đó, IFRS mang lại sự linh hoạt và phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp. Hiện nay, IFRS được áp dụng rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm cả Việt Nam, góp phần thúc đẩy tính minh bạch và hội nhập tài chính toàn cầu.

Bên cạnh IFRS, bạn cũng có thể gặp các thuật ngữ liên quan như IAS (International Accounting Standards) – Chuẩn mực Kế toán Quốc tế hay VAS (Vietnamese Accounting Standards) – Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, được áp dụng riêng tại Việt Nam.

Vai trò của IFRS tại Việt Nam

IFRS mang lại nhiều lợi ích không chỉ cho ngành kế toán mà còn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là 6 vai trò nổi bật.

1. IFRS là “ngôn ngữ” chung trong kế toán tài chính

Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu, IFRS đóng vai trò như một “ngôn ngữ chung” giúp các cơ quan quản lý, nhà đầu tư, nhất là nhà đầu tư nước ngoài, dễ dàng so sánh và đánh giá thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp. Việc sử dụng cùng một chuẩn mực giúp tăng tính minh bạch và hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh tế phù hợp.

2. Tạo dựng khuôn khổ pháp lý theo chuẩn quốc tế

Việc áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp Việt Nam xây dựng khuôn khổ pháp lý chuẩn mực cho kế toán các công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ có đủ điều kiện niêm yết trên thị trường quốc tế và nhận được các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính toàn cầu.

3. Thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính

IFRS ảnh hưởng tích cực đến cả thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.

  • Thị trường sơ cấp: Cung cấp căn cứ pháp lý rõ ràng cho các ngân hàng và tổ chức tài chính để hạch toán các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn.
  • Thị trường thứ cấp: Thúc đẩy đầu tư vào các công cụ tài chính phái sinh như chứng khoán, đồng thời góp phần nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam.
vai-tro-cua-ifrs-tai-viet-nam
Vai trò của IFRS tại Việt Nam

4. Nâng cao tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính (BCTC)

IFRS yêu cầu các khoản mục trên BCTC phải được ghi nhận dựa trên bản chất thay vì hình thức, từ đó giảm thiểu sai lệch thông tin. Các doanh nghiệp cần thuyết minh chi tiết về rủi ro như rủi ro tín dụng hay rủi ro kinh doanh, giúp bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, tăng tính so sánh giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

5. Hỗ trợ quản trị và dự báo tài chính hiệu quả

IFRS giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tình hình tài chính hiện tại và cung cấp công cụ hỗ trợ dự báo kết quả hoạt động, dòng tiền trong tương lai. Thông tin chi tiết này giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định quản trị phù hợp với thực tế, định hướng phát triển lâu dài.

6. Đem lại lợi ích dài hạn dù phát sinh chi phí ban đầu

Việc áp dụng IFRS có thể phát sinh khoản chi phí đầu tư lớn cho việc đào tạo nhân lực, nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán. Tuy nhiên, lợi ích dài hạn như minh bạch hóa thông tin, thu hút nhà đầu tư và cải thiện quản trị sẽ vượt xa chi phí ban đầu, góp phần vào sự phát triển ổn định, bền vững của doanh nghiệp.

Danh sách tổng hợp các báo cáo tài chính quốc tế IFRS

  1. IFRS 1 – First-time Adoption of International Financial Reporting Standards
    Yêu cầu lập một bộ báo cáo tài chính (BCTC) hoàn chỉnh về kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và kỳ trước đó.
  2. IFRS 2 – Share-based Payment
    Yêu cầu ghi nhận các thanh toán bằng cổ phiếu vào báo cáo tài chính.
  3. IFRS 3 – Business Combinations
    Thiết lập các nguyên tắc và yêu cầu về cách thức bên thâu tóm trong hợp nhất kinh doanh.
  4. IFRS 5 – Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations
    Quy định cách xác định và yêu cầu trình bày trong báo cáo tài chính đối với tài sản dài hạn nắm giữ để bán.
  5. IFRS 6 – Exploration for and Evaluation of Mineral Assets
    Quy định các khía cạnh trong báo cáo tài chính liên quan đến chi phí thăm dò, đánh giá tài nguyên khoáng sản.
  6. IFRS 7 – Financial Instruments: Disclosures
    Yêu cầu thông tin thuyết minh để đánh giá tầm quan trọng, bản chất, mức độ rủi ro của các công cụ tài chính và cách quản lý.
  7. IFRS 8 – Operating Segments
    Yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ, khách hàng chính và khu vực địa lý.
  8. IFRS 9 – Financial Instruments
    Đề cập đến phân loại tài sản tài chính, nợ phải trả, ghi nhận ban đầu và đánh giá tiếp theo.
  9. IFRS 10 – Consolidated Financial Statements
    Thiết lập nguyên tắc lập báo cáo tài chính hợp nhất khi một đơn vị kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác.
  10. IFRS 11 – Joint Arrangements
    Thiết lập nguyên tắc báo cáo tài chính cho các đơn vị có lợi ích trong hợp tác liên doanh.
  11. IFRS 12 – Disclosure of Interests in Other Entities
    Yêu cầu cung cấp thông tin về bản chất, rủi ro và lợi ích tại các bên liên quan và ảnh hưởng của các lợi ích này.
  12. IFRS 13 – Fair Value Measurement
    Xác định giá trị hợp lý, đưa ra khuôn khổ đo lường và yêu cầu công bố thông tin về các phép đo giá trị hợp lý.
  13. IFRS 14 – Regulatory Deferral Accounts
    Quy định hạch toán đặc biệt đối với các tác động của việc điều tiết tỷ giá.
  14. IFRS 15 – Revenue from Contracts with Customers
    Cung cấp mô hình ghi nhận doanh thu toàn diện cho các hợp đồng với khách hàng.
  15. IFRS 16 – Leases
    Thiết lập nguyên tắc ghi nhận, đo lường và trình bày các giao dịch thuê tài sản.
  16. IFRS 17 – Insurance Contracts
    Quy định cách hạch toán các hợp đồng bảo hiểm.

Điểm khác biệt giữa IFRS và IAS

IFRS và IAS là hai hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế, nhưng chúng có sự khác biệt đáng kể về vai trò, phạm vi áp dụng và cách tiếp cận. Dưới đây là 6 điểm khác nhau nổi bật giữa hai hệ thống này.

1. Thời điểm phát hành và quản lý

  • IAS (International Accounting Standards): Được phát hành trước năm 2001 bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC).
  • IFRS (International Financial Reporting Standards): Được phát hành từ năm 2001 trở đi bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB), kế thừa và mở rộng từ IAS.

2. Phạm vi và mục tiêu áp dụng

  • IAS: Tập trung vào việc thiết lập các nguyên tắc kế toán cơ bản và hướng dẫn chi tiết.
  • IFRS: Hướng tới việc xây dựng khuôn khổ toàn diện, nhấn mạnh tính minh bạch, thống nhất và khả năng so sánh trên toàn cầu.

3. Cách tiếp cận

  • IAS: Chủ yếu dựa trên các quy tắc cụ thể, áp dụng cho từng ngành nghề, lĩnh vực riêng lẻ.
  • IFRS: Ưu tiên phương pháp tiếp cận dựa trên nguyên tắc, đưa ra các hướng dẫn linh hoạt để áp dụng trên nhiều ngành khác nhau.

4. Số lượng chuẩn mực

  • IAS: Bao gồm 41 chuẩn mực kế toán được ban hành, trong đó nhiều chuẩn mực đã được thay thế hoặc sửa đổi bởi IFRS.
  • IFRS: Được mở rộng với các chuẩn mực hiện hành để phù hợp hơn với các xu hướng kinh tế hiện nay.
diem-khac-biet-giua-ifrs-va-ias
Điểm khác biệt giữa IFRS và IAS

5. Khả năng cập nhật

  • IAS: Ít được cập nhật, do các chuẩn mực này không còn được phát hành thêm.
  • IFRS: Thường xuyên được bổ sung, sửa đổi để phản ánh kịp thời những thay đổi trong môi trường kinh doanh toàn cầu.

6. Phạm vi áp dụng tại Việt Nam

  • IAS: Được sử dụng làm cơ sở ban đầu để xây dựng các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).
  • IFRS: Đang được Việt Nam triển khai áp dụng thí điểm để từng bước hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tài chính – kế toán.

3 giai đoạn áp dụng chuẩn mực IFRS tại Việt Nam

Lộ trình áp dụng chuẩn mực IFRS tại Việt Nam được chia thành ba giai đoạn chính, nhằm chuẩn bị cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, và đảm bảo việc chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Dưới đây là các giai đoạn cụ thể của lộ trình này.

Giai đoạn 1: Chuẩn bị (2019-2021)

Trong giai đoạn này, Bộ Tài chính tập trung vào việc chuẩn bị các điều kiện cần thiết để triển khai Đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam. Các hoạt động chính bao gồm:

  • Công bố bản dịch các chuẩn mực IFRS sang tiếng Việt.
  • Đào tạo đội ngũ nhân lực có chuyên môn cao về IFRS.
  • Xây dựng các hướng dẫn chi tiết về cách thức áp dụng IFRS cho các doanh nghiệp.

Mục tiêu của giai đoạn này là tạo ra nền tảng vững chắc cho các doanh nghiệp, giúp họ làm quen với IFRS và chuẩn bị đầy đủ về nguồn lực, quy trình trước khi chính thức áp dụng chuẩn mực quốc tế này.

Giai đoạn 2: Thử nghiệm (2022-2025)

Giai đoạn thử nghiệm sẽ kéo dài từ năm 2022 đến 2025, trong đó Bộ Tài chính sẽ chọn một số doanh nghiệp tiêu biểu để triển khai thử nghiệm việc áp dụng IFRS. Các doanh nghiệp này bao gồm công ty mẹ của những tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty niêm yết và công ty đại chúng có quy mô lớn.

Ngoài ra, các doanh nghiệp FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) cũng được phép tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng của họ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này sẽ phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng với cơ quan thuế, cơ quan quản lý để đảm bảo tính minh bạch và nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.

giai-doan-ap-dung-chuan-muc-ifrs-tai-viet-nam
Giai đoạn áp dụng chuẩn mực IFRS tại Việt Nam

Giai đoạn 3: Bắt buộc áp dụng (Sau 2025)

Từ sau năm 2025, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc đối với một số nhóm doanh nghiệp. Các công ty mẹ thuộc những tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty niêm yết và công ty đại chúng quy mô lớn sẽ phải lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS.

Các doanh nghiệp khác cũng có thể tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất hoặc báo cáo tài chính riêng của mình. Để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp, các doanh nghiệp cũng phải cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng với các cơ quan thuế, cơ quan giám sát tài chính nhà nước về nghĩa vụ thuế và ngân sách.

Với những thông tin về IFRS và 3 giai đoạn áp dụng tại Việt Nam, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về một lộ trình đầy hứa hẹn. Đừng quên theo dõi Tino Group để đón đọc những bài viết hay và hữu ích khác bạn nhé!

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. MISA melnvoice. (30/06/2024). IFRS là gì? Kế toán cần lưu ý gì khi áp dụng chuẩn mực kế toán theo IFRS. Meinvoice.vn. https://www.meinvoice.vn/tin-tuc/20536/ifrs-la-gi-moi-nhat/
  2. Smart Train. IFRS là gì? Tại sao người làm Kế toán – Tài chính cần có kiến thức về IFRS?. Smarttrain.edu.vn. https://smarttrain.edu.vn/ifrs-la-gi-tai-sao-can-co-kien-thuc-ve-ifrs/
  3. Barclay Palmer. (2024, June 10). What Are International Financial Reporting Standards (IFRS)?. Investopedia.com. https://www.investopedia.com/terms/i/ifrs.asp
  4. CFI. IFRS Standards. Corporatefinanceinstitute.com. https://corporatefinanceinstitute.com/resources/accounting/what-are-ifrs-standards/
  5. Research & Policy Center. (2019, Oct 29). IFRS: International Financial Reporting Standards. Rpc.cfainstitute.org. https://rpc.cfainstitute.org/policy/positions/international-finance-reporting-stds

Những câu hỏi thường gặp

IFRS ảnh hưởng như thế nào đến quy trình kiểm toán?

Kiểm toán viên sẽ phải kiểm tra và xác nhận rằng báo cáo tài chính của doanh nghiệp tuân thủ đúng các chuẩn mực IFRS, điều này có thể yêu cầu điều chỉnh quy trình kiểm toán và các báo cáo liên quan.

Doanh nghiệp có thể tự nguyện áp dụng IFRS khi nào?

Doanh nghiệp có thể tự nguyện áp dụng IFRS từ năm 2022 nếu đáp ứng đủ điều kiện và có đủ nguồn lực. Trong giai đoạn này, việc áp dụng sẽ không bắt buộc.

IFRS có bắt buộc với doanh nghiệp nhỏ không?

Doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ không bắt buộc phải áp dụng IFRS, trừ khi có nhu cầu, đủ khả năng tài chính để triển khai các chuẩn mực này.

Có thể kết hợp IFRS với VAS không?

Các doanh nghiệp không thể kết hợp IFRS và VAS trong cùng một báo cáo tài chính. Doanh nghiệp phải lựa chọn một trong hai chuẩn mực để áp dụng đồng nhất trong toàn bộ báo cáo tài chính.

📛CẢNH BÁO: MẠO DANH TINO GROUP LỪA ĐẢO - CẬP NHẬT THỦ ĐOẠN MỚI NĂM 2024 📛
This is default text for notification bar